Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fait accompli




fait+accompli
[,feit ə'kɔmpli:]
danh từ
việc đã rồi
to present someone with a fait accompli
đặt ai trước sự đã rồi


/,fetɑ:kɔm'pli:/

danh từ
việc đã rồi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.